Chuyển đổi Gradian (g) sang Centrad (Centrad)
chuyển đổi g sang Centrad nhanh chóng và đơn giản, online
Gradian
Gradian hay Gon (hoặc grad, trong đó grad là một tên thay thế cho gon) là một đơn vị thay thế của góc mặt phẳng so với độ, được định nghĩa là (π / 200) rad. Vì vậy, có 100 gon trong một góc vuông. Giá trị tiềm năng của gon trong điều hướng là do khoảng cách từ cực đến xích đạo của Trái đất là xấp xỉ 10.000 km , 1 km trên bề mặt Trái đất nghiêng một góc bằng một centigon tại tâm Trái đất. Tuy nhiên gon hiếm khi được sử dụng.
Bảng chuyển đổi từ Gradian sang Centrad
Định dạng
Độ chính xác
Gradian | Centrad |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 g | -1.5707963 Centrad |
1 g | 0.0000000 Centrad |
2 g | 1.5707963 Centrad |
3 g | 3.1415927 Centrad |
4 g | 4.7123890 Centrad |
5 g | 6.2831853 Centrad |
6 g | 7.8539817 Centrad |
7 g | 9.4247780 Centrad |
8 g | 10.995574 Centrad |
9 g | 12.566371 Centrad |
10 g | 14.137167 Centrad |
11 g | 15.707963 Centrad |
12 g | 17.278760 Centrad |
13 g | 18.849556 Centrad |
14 g | 20.420352 Centrad |
15 g | 21.991149 Centrad |
16 g | 23.561945 Centrad |
17 g | 25.132741 Centrad |
18 g | 26.703538 Centrad |
19 g | 28.274334 Centrad |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Gradian và Centrad
- chuyển đổi Centrad sang Radian
- chuyển đổi Centrad sang Miliradian
- chuyển đổi Centrad sang Milliradians (USSR)
- chuyển đổi Centrad sang Milliradians (NATO)
- chuyển đổi Centrad sang Sign
- chuyển đổi Centrad sang Giây (Góc)
- chuyển đổi Centrad sang Phút (Góc)
- chuyển đổi Centrad sang Gradian
- chuyển đổi Centrad sang Độ (Góc)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Radian
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Miliradian
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Milliradians (USSR)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Milliradians (NATO)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Sign
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Giây (Góc)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Phút (Góc)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Gradian
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Centrad
- chuyển đổi Gradian sang Radian
- chuyển đổi Gradian sang Miliradian