Chuyển đổi Radian (rad) sang Centrad (Centrad)
chuyển đổi rad sang Centrad nhanh chóng và đơn giản, online
Radian
Radian (cũng viết là radian) là một đơn vị chuẩn đo góc phẳng và được dùng phổ biến trong toán học. Độ lớn tính bằng radian của một vòng hoàn chỉnh (360 độ) là bằng chiều dài chu vi chia cho bán kính, tức là bằng 2πr/r hay 2π.
Bảng chuyển đổi từ Radian sang Centrad
Định dạng
Độ chính xác
Radian | Centrad |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 rad | -100.00000 Centrad |
1 rad | 0.0000000 Centrad |
2 rad | 100.00000 Centrad |
3 rad | 200.00000 Centrad |
4 rad | 300.00000 Centrad |
5 rad | 400.00000 Centrad |
6 rad | 500.00000 Centrad |
7 rad | 600.00000 Centrad |
8 rad | 700.00000 Centrad |
9 rad | 800.00000 Centrad |
10 rad | 900.00000 Centrad |
11 rad | 1000.0000 Centrad |
12 rad | 1100.0000 Centrad |
13 rad | 1200.0000 Centrad |
14 rad | 1300.0000 Centrad |
15 rad | 1400.0000 Centrad |
16 rad | 1500.0000 Centrad |
17 rad | 1600.0000 Centrad |
18 rad | 1700.0000 Centrad |
19 rad | 1800.0000 Centrad |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Radian và Centrad
- chuyển đổi Centrad sang Radian
- chuyển đổi Centrad sang Miliradian
- chuyển đổi Centrad sang Milliradians (USSR)
- chuyển đổi Centrad sang Milliradians (NATO)
- chuyển đổi Centrad sang Sign
- chuyển đổi Centrad sang Giây (Góc)
- chuyển đổi Centrad sang Phút (Góc)
- chuyển đổi Centrad sang Gradian
- chuyển đổi Centrad sang Độ (Góc)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Radian
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Miliradian
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Milliradians (USSR)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Milliradians (NATO)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Sign
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Giây (Góc)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Phút (Góc)
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Gradian
- chuyển đổi Độ (Góc) sang Centrad
- chuyển đổi Gradian sang Radian
- chuyển đổi Gradian sang Miliradian