Convert Milligrams to Kilograms (mg to kg)
Convert mg to kg quick and easy, online
Công thức quy đổi Miligam (mg) sang Kilôgam (kg)
1 Miligram [mg] = 0,000 001 Kilôgam [kg]
Hướng dẫn sử dụng công cụ
Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi
Cách 1: Trên trang Home:
- Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100
- Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn: Miligram
- Chọn đơn vị chuyển đổi đích: Kilôgam
Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.
Cách 2: Trên Trang Home:
- Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Khối lượng.
- Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Miligram.
- Tại màn chi tiết Miligram, chọn Miligram trong mục Chuyển đổi từ và chọn Kilôgam trong mục Chuyến đổi thành. Hoặc chọn Chuyển Đổi Miligam Sang Kilôgam ở cuối bài viết Chi tiết về Mét.
- Nhập giá trị (mg)
Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Miligam sang Kilôgam
Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi
Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách:
- Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số
- Phân số.
Milligrams to Kilograms table
Format
Accuracy
Milligrams | Kilograms |
---|---|
See smaller values | |
0 mg | -0.0000010000000 kg |
1 mg | 0.0000000 kg |
2 mg | 0.0000010000000 kg |
3 mg | 0.0000020000000 kg |
4 mg | 0.0000030000000 kg |
5 mg | 0.0000040000000 kg |
6 mg | 0.0000050000000 kg |
7 mg | 0.0000060000000 kg |
8 mg | 0.0000070000000 kg |
9 mg | 0.0000080000000 kg |
10 mg | 0.0000090000000 kg |
11 mg | 0.000010000000 kg |
12 mg | 0.000011000000 kg |
13 mg | 0.000012000000 kg |
14 mg | 0.000013000000 kg |
15 mg | 0.000014000000 kg |
16 mg | 0.000015000000 kg |
17 mg | 0.000016000000 kg |
18 mg | 0.000017000000 kg |
19 mg | 0.000018000000 kg |
Other conversions for Milligrams and Kilograms
- Convert Kilograms to Pounds
- Convert Pounds to Kilograms
- Convert Kilograms to Stones
- Convert Stones to Kilograms
- Convert Ounces to Grams
- Convert Grams to Ounces
- Convert Ounces to Pounds
- Convert Pounds to Ounces
- Convert Carats to Grams
- Convert Carats to Ounces
- Convert Carats to Pounds
- Convert Carats to Milligrams
- Convert Carats to Kilograms
- Convert Long Hundredweights (UK) to Kilograms
- Convert Carats to Pennyweights
- Convert Pennyweights to Grams
- Convert Pennyweights to Ounces
- Convert Pennyweights to Troy Ounces
- Convert Pennyweights to Pounds
- Convert Pennyweights to Carats