Convert Atmospheres to Pascals (atm to Pa)

Convert atm to Pa quick and easy, online

Format

Accuracy

Atmospheres

Atmosphere (symbol: atm) is the pressure exerted by the weight of air in the atmosphere acting on 1 square centimeter and is defined as being equal to 101325 Pa. It is sometimes used as a reference pressure or standard pressure. It is approximately equal to Earth's average atmospheric pressure at sea level.

Công thức quy đổi  Átmốtphe (Atm) sang Pascal (Pa)

 

1 atm = 101325 Pa

 

Hướng dẫn sử dụng công cụ

 

Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi
 

Cách 1: Trên trang Home 

- Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100  
- Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn:  Átmốtphe
- Chọn đơn vị chuyển đổi đích:  Pascal
Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.

 

Cách 2: Trên Trang Home

- Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Áp suất.
- Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Átmốtphe.
- Tại màn chi tiết Átmốtphe, tại mục Chuyển đổi từ chọn Átmốtphe và tại mục Chuyến đổi thành: chọn Pascal.
Hoặc chọn Chuyển Đổi Átmốtphe Sang Pascal ở cuối bài viết Chi tiết về Átmốtphe.
- Nhập giá trị (atm).
Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Átmốtphe Sang Pascal .

 

Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi

Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách:
- Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số
- Phân số.

Atmospheres to Pascals table

Format

Accuracy

Atmospheres Pascals
See smaller values
0 atm -101325.00 Pa
1 atm 0.0000000 Pa
2 atm 101325.00 Pa
3 atm 202650.00 Pa
4 atm 303975.00 Pa
5 atm 405300.00 Pa
6 atm 506625.00 Pa
7 atm 607950.00 Pa
8 atm 709275.00 Pa
9 atm 810600.00 Pa
10 atm 911925.00 Pa
11 atm 1013250.0 Pa
12 atm 1114575.0 Pa
13 atm 1215900.0 Pa
14 atm 1317225.0 Pa
15 atm 1418550.0 Pa
16 atm 1519875.0 Pa
17 atm 1621200.0 Pa
18 atm 1722525.0 Pa
19 atm 1823850.0 Pa
See greater values