Convert Millimeters of mercury to Newtons per metre squared (mmHg to N/m2)
Convert mmHg to N/m2 quick and easy, online
Công thức quy đổi Milimét thủy ngân (mmHg) sang Newton trên mét vuông (N/m2)
1 Milimét thủy ngân [mmHg] = 133.322 4 N/m²
1 N/m2 = mmHg / 0.0075006
Hướng dẫn sử dụng công cụ
Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi
- Cách 1: Trên trang Home:
+ Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100
+ Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn: Milimét thủy ngân
+ Chọn đơn vị chuyển đổi đích: Newton trên mét vuông.
Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.
- Cách 2: Trên Trang Home:
+ Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Áp suất.
+ Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Milimét thủy ngân.
+ Tại màn chi tiết Milimét thủy ngân, tại Chuyển đổi từ, chọn Milimét thủy ngân trong mục và trong mục Chuyến đổi thành, chọn Newton trên mét vuông.
Hoặc chọn Chuyển Đổi Milimét Thủy Ngân Sang Newton Trên Mét Vuông ở cuối bài viết Chi tiết về Mét.
+ Nhập giá trị (mmHg).
Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Milimét Thủy Ngân Sang Newton Trên Mét Vuông
Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi
Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách:
- Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số
- Phân số.
Millimeters of mercury to Newtons per metre squared table
Format
Accuracy
Millimeters of mercury | Newtons per metre squared |
---|---|
See smaller values | |
0 mmHg | -133.32239 N/m2 |
1 mmHg | 0.0000000 N/m2 |
2 mmHg | 133.32239 N/m2 |
3 mmHg | 266.64477 N/m2 |
4 mmHg | 399.96716 N/m2 |
5 mmHg | 533.28955 N/m2 |
6 mmHg | 666.61193 N/m2 |
7 mmHg | 799.93432 N/m2 |
8 mmHg | 933.25671 N/m2 |
9 mmHg | 1066.5791 N/m2 |
10 mmHg | 1199.9015 N/m2 |
11 mmHg | 1333.2239 N/m2 |
12 mmHg | 1466.5463 N/m2 |
13 mmHg | 1599.8686 N/m2 |
14 mmHg | 1733.1910 N/m2 |
15 mmHg | 1866.5134 N/m2 |
16 mmHg | 1999.8358 N/m2 |
17 mmHg | 2133.1582 N/m2 |
18 mmHg | 2266.4806 N/m2 |
19 mmHg | 2399.8030 N/m2 |
Other conversions for Millimeters of mercury and Newtons per metre squared
- Convert Pound force per square inch to Pascals
- Convert Pascals to Pound force per square inch
- Convert Pound force per square inch to Bar
- Convert Bar to Pound force per square inch
- Convert Pound force per square inch to Atmospheres
- Convert Atmospheres to Pound force per square inch
- Convert Bar to Pascals
- Convert Pascals to Bar
- Convert Atmospheres to Pascals
- Convert Atmospheres to Pounds per square foot
- Convert Atmospheres to Newtons per metre squared
- Convert Atmospheres to Kilogram force per square meter
- Convert Atmospheres to Millibar
- Convert Atmospheres to Bar
- Convert Atmospheres to Millimeters of mercury
- Convert Atmospheres to Millimeters of water
- Convert Atmospheres to Inches of Water
- Convert Bar to Atmospheres
- Convert Bar to Pounds per square foot
- Convert Bar to Newtons per metre squared