Convert Newtons per metre squared to Atmospheres (N/m2 to atm)

Convert N/m2 to atm quick and easy, online

Format

Accuracy

Atmospheres

Atmosphere (symbol: atm) is the pressure exerted by the weight of air in the atmosphere acting on 1 square centimeter and is defined as being equal to 101325 Pa. It is sometimes used as a reference pressure or standard pressure. It is approximately equal to Earth's average atmospheric pressure at sea level.

Công thức quy đổi  Newton trên mét vuông (n/m2) sang Átmốtphe (Atm)

 

1 Newton trên mét vuông = 0.00000986923266716 Átmốtphe 
1 n/m2 = 0.00000986923266716 atm

 
 
Hướng dẫn sử dụng công cụ

 

Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi

Cách 1: Trên trang Home: 
- Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100  .
- Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn: Newton trên mét vuông.
- Chọn đơn vị chuyển đổi đích:  Átmốtphe.
Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.

 

Cách 2: Trên Trang Home:
- Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Áp suất.
- Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Newton trên mét vuông.
- Tại màn chi tiết Newton trên mét vuông, tại mục Chuyển đổi từ chọn Newton trên mét vuông và tại mục Chuyến đổi thành: chọn Átmốtphe.

Hoặc chọn Chuyển Đổi Newton Trên Mét Vuông Sang Átmốtphe ở cuối bài viết Chi tiết về Newton trên mét vuông.

- Nhập giá trị (n/m2).
Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Newton trên mét vuông sang Átmốtphe.

 

Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi

Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách:
- Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số
- Phân số.

Newtons per metre squared to Atmospheres table

Format

Accuracy

Newtons per metre squared Atmospheres
See smaller values
0 N/m2 -0.0000098692327 atm
1 N/m2 0.0000000 atm
2 N/m2 0.0000098692327 atm
3 N/m2 0.000019738465 atm
4 N/m2 0.000029607698 atm
5 N/m2 0.000039476931 atm
6 N/m2 0.000049346164 atm
7 N/m2 0.000059215396 atm
8 N/m2 0.000069084629 atm
9 N/m2 0.000078953862 atm
10 N/m2 0.000088823094 atm
11 N/m2 0.000098692327 atm
12 N/m2 0.00010856156 atm
13 N/m2 0.00011843079 atm
14 N/m2 0.00012830003 atm
15 N/m2 0.00013816926 atm
16 N/m2 0.00014803849 atm
17 N/m2 0.00015790772 atm
18 N/m2 0.00016777696 atm
19 N/m2 0.00017764619 atm
See greater values