Convert Centimeters to Inches (cm to in)
Convert cm to in quick and easy, online
Công thức quy đổi Centimet (cm) sang Inch (In)
1cm = 0,39370 inch
1 Xentimét = 0,393 700 787 401 57 Inch
Hướng dẫn sử dụng công cụ
Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi
Cách 1: Trên trang Home:
- Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100
- Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn: Centimet
- Chọn đơn vị chuyển đổi đích: Inch
Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.
Cách 2: Trên Trang Home:
- Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Độ dài.
- Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Centimet.
- Tại màn chi tiết Centimet, tại mục Chuyển đổi từ chọn Centimet trong mục và tại mục Chuyến đổi thành: chọn Inch.
Hoặc chọn Chuyển Đổi Centimet Sang Inch ở cuối bài viết Chi tiết về Centimet.
- Nhập giá trị (cm)
Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Centimet Sang Inch.
Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi
Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách:
- Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số
- Phân số.
Centimeters to Inches table
Format
Accuracy
Centimeters | Inches |
---|---|
See smaller values | |
0 cm | -0.39370079 in |
1 cm | 0.0000000 in |
2 cm | 0.39370079 in |
3 cm | 0.78740158 in |
4 cm | 1.1811024 in |
5 cm | 1.5748032 in |
6 cm | 1.9685040 in |
7 cm | 2.3622047 in |
8 cm | 2.7559055 in |
9 cm | 3.1496063 in |
10 cm | 3.5433071 in |
11 cm | 3.9370079 in |
12 cm | 4.3307087 in |
13 cm | 4.7244095 in |
14 cm | 5.1181103 in |
15 cm | 5.5118111 in |
16 cm | 5.9055118 in |
17 cm | 6.2992126 in |
18 cm | 6.6929134 in |
19 cm | 7.0866142 in |
Other conversions for Centimeters and Inches
- Convert Kilometers to Miles
- Convert Miles to Kilometers
- Convert Meters to Yards
- Convert Yards to Meters
- Convert Meters to Feet
- Convert Feet to Meters
- Convert Yards to Feet
- Convert Feet to Yards
- Convert Centimeters to Inches
- Convert Inches to Centimeters
- Convert Millimeters to Inches
- Convert Inches to Millimeters
- Convert Feet to Inches
- Convert Inches to Feet
- Convert Centimeters to Feet
- Convert Centimeters to Meters
- Convert Centimeters to Millimeters
- Convert Centimeters to Kilometers
- Convert Centimeters to Yards
- Convert Centimeters to Decimeters