Convert Meters to Yards (m to yd)
Convert m to yd quick and easy, online
Công thức quy đổi Mét (m) sang Yards (yd)
1 Mét bằng 1.0936132983377 Thước Anh
1 m = 1.0936132983377 yd
1 yd = 0.9144 m
Hướng dẫn sử dụng công cụ
Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi
- Cách 1: Trên trang Home
+ Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100
+ Chọn Đơn vị chuyển đổi nguồn: Mét.
+ Chọn Đơn vị chuyển đổi đích: Yard.
Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.
- Cách 2: Trên Trang Home
+ Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Độ dài.
+ Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Mét.
+ Tại màn chi tiết Mét, chọn Mét trong mục Chuyển đổi từ và chọn Yard trong mục Chuyến đổi thành.
Hoặc chọn Chuyển Đổi Mét Sang Yard ở cuối bài viết Chi tiết về Mét.
+ Nhập giá trị (m). Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Mét sang Yard.
Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi
Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách:
- Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số
- Phân số
Meters to Yards table
Format
Accuracy
Meters | Yards |
---|---|
See smaller values | |
0 m | -1.0936133 yd |
1 m | 0.0000000 yd |
2 m | 1.0936133 yd |
3 m | 2.1872266 yd |
4 m | 3.2808399 yd |
5 m | 4.3744532 yd |
6 m | 5.4680665 yd |
7 m | 6.5616798 yd |
8 m | 7.6552931 yd |
9 m | 8.7489064 yd |
10 m | 9.8425197 yd |
11 m | 10.936133 yd |
12 m | 12.029746 yd |
13 m | 13.123360 yd |
14 m | 14.216973 yd |
15 m | 15.310586 yd |
16 m | 16.404199 yd |
17 m | 17.497813 yd |
18 m | 18.591426 yd |
19 m | 19.685039 yd |
Other conversions for Meters and Yards
- Convert Kilometers to Miles
- Convert Miles to Kilometers
- Convert Meters to Yards
- Convert Yards to Meters
- Convert Meters to Feet
- Convert Feet to Meters
- Convert Yards to Feet
- Convert Feet to Yards
- Convert Centimeters to Inches
- Convert Inches to Centimeters
- Convert Millimeters to Inches
- Convert Inches to Millimeters
- Convert Feet to Inches
- Convert Inches to Feet
- Convert Centimeters to Feet
- Convert Centimeters to Meters
- Convert Centimeters to Millimeters
- Convert Centimeters to Kilometers
- Convert Centimeters to Yards
- Convert Centimeters to Decimeters