Convert Millimeters to Feet (mm to ft)
Convert mm to ft quick and easy, online
Công thức quy đổi Milimét (mm) sang Feet (ft)
1 Milimét bằng 0.0032808398950131 Feet
1 mm = 0.0032808398950131 ft
1 ft = 304.8 mm
Hướng dẫn sử dụng công cụ
Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi
- Cách 1: Trên trang Home:
+ Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100
+ Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn: Milimét
+ Chọn đơn vị chuyển đổi đích: Feet
Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.
- Cách 2: Trên Trang Home:
+ Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Độ dài.
+ Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Milimét.
+ Tại màn chi tiết Milimét, chọn Milimét trong mục Chuyển đổi từ và chọn Feet trong mục Chuyến đổi thành.
Hoặc chọn Chuyển đổi Milimét sang Feet ở cuối bài viết Chi tiết về Mét.
+ Nhập giá trị (mm)
Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Milimét sang Feet.
Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi
Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách:
- Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số
- Phân số.
Millimeters to Feet table
Format
Accuracy
| Millimeters | Feet |
|---|---|
See smaller values | |
| 0 mm | -0.0032808399 ft |
| 1 mm | 0.0000000 ft |
| 2 mm | 0.0032808399 ft |
| 3 mm | 0.0065616798 ft |
| 4 mm | 0.0098425197 ft |
| 5 mm | 0.013123360 ft |
| 6 mm | 0.016404200 ft |
| 7 mm | 0.019685039 ft |
| 8 mm | 0.022965879 ft |
| 9 mm | 0.026246719 ft |
| 10 mm | 0.029527559 ft |
| 11 mm | 0.032808399 ft |
| 12 mm | 0.036089239 ft |
| 13 mm | 0.039370079 ft |
| 14 mm | 0.042650919 ft |
| 15 mm | 0.045931759 ft |
| 16 mm | 0.049212599 ft |
| 17 mm | 0.052493438 ft |
| 18 mm | 0.055774278 ft |
| 19 mm | 0.059055118 ft |
Other conversions for Millimeters and Feet
- Convert Kilometers to Miles
- Convert Miles to Kilometers
- Convert Meters to Yards
- Convert Yards to Meters
- Convert Meters to Feet
- Convert Feet to Meters
- Convert Yards to Feet
- Convert Feet to Yards
- Convert Centimeters to Inches
- Convert Inches to Centimeters
- Convert Millimeters to Inches
- Convert Inches to Millimeters
- Convert Feet to Inches
- Convert Inches to Feet
- Convert Centimeters to Feet
- Convert Centimeters to Meters
- Convert Centimeters to Millimeters
- Convert Centimeters to Kilometers
- Convert Centimeters to Yards
- Convert Centimeters to Decimeters
