Chuyển đổi Centimét trên giờ (cm/h) sang Feet trên giờ (ft/h)
chuyển đổi cm/h sang ft/h nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Centimét trên giờ sang Feet trên giờ
Định dạng
Độ chính xác
Centimét trên giờ | Feet trên giờ |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 cm/h | -0.032808399 ft/h |
1 cm/h | 0.0000000 ft/h |
2 cm/h | 0.032808399 ft/h |
3 cm/h | 0.065616798 ft/h |
4 cm/h | 0.098425197 ft/h |
5 cm/h | 0.13123360 ft/h |
6 cm/h | 0.16404199 ft/h |
7 cm/h | 0.19685039 ft/h |
8 cm/h | 0.22965879 ft/h |
9 cm/h | 0.26246719 ft/h |
10 cm/h | 0.29527559 ft/h |
11 cm/h | 0.32808399 ft/h |
12 cm/h | 0.36089239 ft/h |
13 cm/h | 0.39370079 ft/h |
14 cm/h | 0.42650919 ft/h |
15 cm/h | 0.45931759 ft/h |
16 cm/h | 0.49212598 ft/h |
17 cm/h | 0.52493438 ft/h |
18 cm/h | 0.55774278 ft/h |
19 cm/h | 0.59055118 ft/h |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Centimét trên giờ và Feet trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Mét trên giây sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Mét trên giây
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Knot sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Knot