Chuyển đổi Dặm trên giờ (mph) sang Mét trên giây (m/s)

chuyển đổi mph sang m/s nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Dặm trên giờ

Đơn vị đo vận tốc Dặm trên giờ (Miles per hour - MPH) là đơn vị đo vận tốc thông dụng trong hệ thống đo lường của Hoa Kỳ và Anh Quốc. Nó biểu thị số dặm (một dặm bằng 1.60934 km) mà một vật di chuyển được trong một giờ.

Mét trên giây

Đơn vị đo vận tốc mét trên giây (m/s) là đơn vị đo phổ biến nhất để đo lường vận tốc. Một mét trên giây tương đương với khoảng cách mà một đối tượng di chuyển trong một giây. Nó cũng có thể được định nghĩa là tốc độ mà một đối tượng di chuyển một mét trong một giây.

Bảng chuyển đổi từ Dặm trên giờ sang Mét trên giây

Định dạng

Độ chính xác

Dặm trên giờ Mét trên giây
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 mph -0.44704000 m/s
1 mph 0.0000000 m/s
2 mph 0.44704000 m/s
3 mph 0.89408000 m/s
4 mph 1.3411200 m/s
5 mph 1.7881600 m/s
6 mph 2.2352000 m/s
7 mph 2.6822400 m/s
8 mph 3.1292800 m/s
9 mph 3.5763200 m/s
10 mph 4.0233600 m/s
11 mph 4.4704000 m/s
12 mph 4.9174400 m/s
13 mph 5.3644800 m/s
14 mph 5.8115200 m/s
15 mph 6.2585600 m/s
16 mph 6.7056000 m/s
17 mph 7.1526400 m/s
18 mph 7.5996800 m/s
19 mph 8.0467200 m/s
Xem các giá trị lớn hơn