Chuyển đổi Dặm trên giờ (mph) sang Knot (knots)
chuyển đổi mph sang knots nhanh chóng và đơn giản, online
Dặm trên giờ
Đơn vị đo vận tốc Dặm trên giờ (Miles per hour - MPH) là đơn vị đo vận tốc thông dụng trong hệ thống đo lường của Hoa Kỳ và Anh Quốc. Nó biểu thị số dặm (một dặm bằng 1.60934 km) mà một vật di chuyển được trong một giờ.
Knot
Knots (tiếng việt gọi là nút) là một đơn vị tốc độ tương đương với một hải lý trên giờ, chính xác là 1,852 km/h (khoản 1,151 dặm/giờ hoặc 0,514 m/s ). Ký hiệu tiêu chuẩn ISO cho nút là kn.
Bảng chuyển đổi từ Dặm trên giờ sang Knot
Định dạng
Độ chính xác
Dặm trên giờ | Knot |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 mph | -0.86897624 knots |
1 mph | 0.0000000 knots |
2 mph | 0.86897624 knots |
3 mph | 1.7379525 knots |
4 mph | 2.6069287 knots |
5 mph | 3.4759050 knots |
6 mph | 4.3448812 knots |
7 mph | 5.2138574 knots |
8 mph | 6.0828337 knots |
9 mph | 6.9518099 knots |
10 mph | 7.8207862 knots |
11 mph | 8.6897624 knots |
12 mph | 9.5587386 knots |
13 mph | 10.427715 knots |
14 mph | 11.296691 knots |
15 mph | 12.165667 knots |
16 mph | 13.034644 knots |
17 mph | 13.903620 knots |
18 mph | 14.772596 knots |
19 mph | 15.641572 knots |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Dặm trên giờ và Knot
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Mét trên giây sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Mét trên giây
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Knot sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Knot