Chuyển đổi Centimét trên giờ (cm/h) sang Inch trên giờ (in/h)

chuyển đổi cm/h sang in/h nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Bảng chuyển đổi từ Centimét trên giờ sang Inch trên giờ

Định dạng

Độ chính xác

Centimét trên giờ Inch trên giờ
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 cm/h -0.39370079 in/h
1 cm/h 0.0000000 in/h
2 cm/h 0.39370079 in/h
3 cm/h 0.78740158 in/h
4 cm/h 1.1811024 in/h
5 cm/h 1.5748032 in/h
6 cm/h 1.9685040 in/h
7 cm/h 2.3622047 in/h
8 cm/h 2.7559055 in/h
9 cm/h 3.1496063 in/h
10 cm/h 3.5433071 in/h
11 cm/h 3.9370079 in/h
12 cm/h 4.3307087 in/h
13 cm/h 4.7244095 in/h
14 cm/h 5.1181103 in/h
15 cm/h 5.5118111 in/h
16 cm/h 5.9055118 in/h
17 cm/h 6.2992126 in/h
18 cm/h 6.6929134 in/h
19 cm/h 7.0866142 in/h
Xem các giá trị lớn hơn