Chuyển đổi Feet trên giờ (ft/h) sang Dặm trên giờ (mph)
chuyển đổi ft/h sang mph nhanh chóng và đơn giản, online
Dặm trên giờ
Đơn vị đo vận tốc Dặm trên giờ (Miles per hour - MPH) là đơn vị đo vận tốc thông dụng trong hệ thống đo lường của Hoa Kỳ và Anh Quốc. Nó biểu thị số dặm (một dặm bằng 1.60934 km) mà một vật di chuyển được trong một giờ.
Bảng chuyển đổi từ Feet trên giờ sang Dặm trên giờ
Định dạng
Độ chính xác
Feet trên giờ | Dặm trên giờ |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ft/h | -0.00018939394 mph |
1 ft/h | 0.0000000 mph |
2 ft/h | 0.00018939394 mph |
3 ft/h | 0.00037878788 mph |
4 ft/h | 0.00056818182 mph |
5 ft/h | 0.00075757576 mph |
6 ft/h | 0.00094696970 mph |
7 ft/h | 0.0011363636 mph |
8 ft/h | 0.0013257576 mph |
9 ft/h | 0.0015151515 mph |
10 ft/h | 0.0017045455 mph |
11 ft/h | 0.0018939394 mph |
12 ft/h | 0.0020833333 mph |
13 ft/h | 0.0022727273 mph |
14 ft/h | 0.0024621212 mph |
15 ft/h | 0.0026515152 mph |
16 ft/h | 0.0028409091 mph |
17 ft/h | 0.0030303030 mph |
18 ft/h | 0.0032196970 mph |
19 ft/h | 0.0034090909 mph |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Feet trên giờ và Dặm trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Mét trên giây sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Mét trên giây
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Knot sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Knot