Chuyển đổi Feet trên Phút (ft/min) sang Mét trên phút (m/min)

chuyển đổi ft/min sang m/min nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Feet trên Phút

Feet trên Phút (ft/min) là đơn vị đo vận tốc thường được sử dụng trong hàng không, đặc biệt là khi đo vận tốc của máy bay khi cất cánh và hạ cánh. Đơn vị này được định nghĩa là số feet mà một đối tượng di chuyển được trong một phút. Khi sử dụng đơn vị này, vận tốc được biểu diễn bằng số feet một phút hoặc tốc độ di chuyển theo đơn vị feet trên phút.

Bảng chuyển đổi từ Feet trên Phút sang Mét trên phút

Định dạng

Độ chính xác

Feet trên Phút Mét trên phút
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 ft/min -0.30480000 m/min
1 ft/min 0.0000000 m/min
2 ft/min 0.30480000 m/min
3 ft/min 0.60960000 m/min
4 ft/min 0.91440000 m/min
5 ft/min 1.2192000 m/min
6 ft/min 1.5240000 m/min
7 ft/min 1.8288000 m/min
8 ft/min 2.1336000 m/min
9 ft/min 2.4384000 m/min
10 ft/min 2.7432000 m/min
11 ft/min 3.0480000 m/min
12 ft/min 3.3528000 m/min
13 ft/min 3.6576000 m/min
14 ft/min 3.9624000 m/min
15 ft/min 4.2672000 m/min
16 ft/min 4.5720000 m/min
17 ft/min 4.8768000 m/min
18 ft/min 5.1816000 m/min
19 ft/min 5.4864000 m/min
Xem các giá trị lớn hơn