Chuyển đổi Feet trên Phút (ft/min) sang Dặm trên giờ (mph)
chuyển đổi ft/min sang mph nhanh chóng và đơn giản, online
Feet trên Phút
Feet trên Phút (ft/min) là đơn vị đo vận tốc thường được sử dụng trong hàng không, đặc biệt là khi đo vận tốc của máy bay khi cất cánh và hạ cánh. Đơn vị này được định nghĩa là số feet mà một đối tượng di chuyển được trong một phút. Khi sử dụng đơn vị này, vận tốc được biểu diễn bằng số feet một phút hoặc tốc độ di chuyển theo đơn vị feet trên phút.
Dặm trên giờ
Đơn vị đo vận tốc Dặm trên giờ (Miles per hour - MPH) là đơn vị đo vận tốc thông dụng trong hệ thống đo lường của Hoa Kỳ và Anh Quốc. Nó biểu thị số dặm (một dặm bằng 1.60934 km) mà một vật di chuyển được trong một giờ.
Bảng chuyển đổi từ Feet trên Phút sang Dặm trên giờ
Định dạng
Độ chính xác
Feet trên Phút | Dặm trên giờ |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ft/min | -0.011363636 mph |
1 ft/min | 0.0000000 mph |
2 ft/min | 0.011363636 mph |
3 ft/min | 0.022727273 mph |
4 ft/min | 0.034090909 mph |
5 ft/min | 0.045454545 mph |
6 ft/min | 0.056818182 mph |
7 ft/min | 0.068181818 mph |
8 ft/min | 0.079545455 mph |
9 ft/min | 0.090909091 mph |
10 ft/min | 0.10227273 mph |
11 ft/min | 0.11363636 mph |
12 ft/min | 0.12500000 mph |
13 ft/min | 0.13636364 mph |
14 ft/min | 0.14772727 mph |
15 ft/min | 0.15909091 mph |
16 ft/min | 0.17045455 mph |
17 ft/min | 0.18181818 mph |
18 ft/min | 0.19318182 mph |
19 ft/min | 0.20454545 mph |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Feet trên Phút và Dặm trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Mét trên giây sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Mét trên giây
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Knot sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Knot