Chuyển đổi Feet trên giây (ft/s) sang Kilômét trên giờ (kph)

chuyển đổi ft/s sang kph nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Kilômét trên giờ

Kilômét trên giờ (km/h) là một đơn vị đo tốc độ được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Nó được định nghĩa là số kilomet mà một vật thể di chuyển trong một giờ.

Bảng chuyển đổi từ Feet trên giây sang Kilômét trên giờ

Định dạng

Độ chính xác

Feet trên giây Kilômét trên giờ
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 ft/s -1.0972800 kph
1 ft/s 0.0000000 kph
2 ft/s 1.0972800 kph
3 ft/s 2.1945600 kph
4 ft/s 3.2918400 kph
5 ft/s 4.3891200 kph
6 ft/s 5.4864000 kph
7 ft/s 6.5836800 kph
8 ft/s 7.6809600 kph
9 ft/s 8.7782400 kph
10 ft/s 9.8755200 kph
11 ft/s 10.972800 kph
12 ft/s 12.070080 kph
13 ft/s 13.167360 kph
14 ft/s 14.264640 kph
15 ft/s 15.361920 kph
16 ft/s 16.459200 kph
17 ft/s 17.556480 kph
18 ft/s 18.653760 kph
19 ft/s 19.751040 kph
Xem các giá trị lớn hơn