Chuyển đổi Feet trên giây (ft/s) sang Knot (knots)

chuyển đổi ft/s sang knots nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Knot

Knots (tiếng việt gọi là nút) là một đơn vị tốc độ tương đương với một hải lý trên giờ, chính xác là 1,852 km/h (khoản 1,151 dặm/giờ hoặc 0,514 m/s ). Ký hiệu tiêu chuẩn ISO cho nút là kn.

Bảng chuyển đổi từ Feet trên giây sang Knot

Định dạng

Độ chính xác

Feet trên giây Knot
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 ft/s -0.59248380 knots
1 ft/s 0.0000000 knots
2 ft/s 0.59248380 knots
3 ft/s 1.1849676 knots
4 ft/s 1.7774514 knots
5 ft/s 2.3699352 knots
6 ft/s 2.9624190 knots
7 ft/s 3.5549028 knots
8 ft/s 4.1473866 knots
9 ft/s 4.7398704 knots
10 ft/s 5.3323542 knots
11 ft/s 5.9248380 knots
12 ft/s 6.5173218 knots
13 ft/s 7.1098056 knots
14 ft/s 7.7022894 knots
15 ft/s 8.2947732 knots
16 ft/s 8.8872569 knots
17 ft/s 9.4797407 knots
18 ft/s 10.072225 knots
19 ft/s 10.664708 knots
Xem các giá trị lớn hơn