Chuyển đổi Feet trên giây (ft/s) sang Dặm trên giờ (mph)
chuyển đổi ft/s sang mph nhanh chóng và đơn giản, online
Dặm trên giờ
Đơn vị đo vận tốc Dặm trên giờ (Miles per hour - MPH) là đơn vị đo vận tốc thông dụng trong hệ thống đo lường của Hoa Kỳ và Anh Quốc. Nó biểu thị số dặm (một dặm bằng 1.60934 km) mà một vật di chuyển được trong một giờ.
Bảng chuyển đổi từ Feet trên giây sang Dặm trên giờ
Định dạng
Độ chính xác
Feet trên giây | Dặm trên giờ |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ft/s | -0.68181818 mph |
1 ft/s | 0.0000000 mph |
2 ft/s | 0.68181818 mph |
3 ft/s | 1.3636364 mph |
4 ft/s | 2.0454545 mph |
5 ft/s | 2.7272727 mph |
6 ft/s | 3.4090909 mph |
7 ft/s | 4.0909091 mph |
8 ft/s | 4.7727273 mph |
9 ft/s | 5.4545455 mph |
10 ft/s | 6.1363636 mph |
11 ft/s | 6.8181818 mph |
12 ft/s | 7.5000000 mph |
13 ft/s | 8.1818182 mph |
14 ft/s | 8.8636364 mph |
15 ft/s | 9.5454545 mph |
16 ft/s | 10.227273 mph |
17 ft/s | 10.909091 mph |
18 ft/s | 11.590909 mph |
19 ft/s | 12.272727 mph |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Feet trên giây và Dặm trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Mét trên giây sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Mét trên giây
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Knot sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Knot