Chuyển đổi Inch trên giờ (in/h) sang Feet trên giờ (ft/h)
chuyển đổi in/h sang ft/h nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Inch trên giờ sang Feet trên giờ
Định dạng
Độ chính xác
| Inch trên giờ | Feet trên giờ | 
|---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn  | |
| 0 in/h | -0.083333333 ft/h | 
| 1 in/h | 0.0000000 ft/h | 
| 2 in/h | 0.083333333 ft/h | 
| 3 in/h | 0.16666667 ft/h | 
| 4 in/h | 0.25000000 ft/h | 
| 5 in/h | 0.33333333 ft/h | 
| 6 in/h | 0.41666667 ft/h | 
| 7 in/h | 0.50000000 ft/h | 
| 8 in/h | 0.58333333 ft/h | 
| 9 in/h | 0.66666667 ft/h | 
| 10 in/h | 0.75000000 ft/h | 
| 11 in/h | 0.83333333 ft/h | 
| 12 in/h | 0.91666667 ft/h | 
| 13 in/h | 1.0000000 ft/h | 
| 14 in/h | 1.0833333 ft/h | 
| 15 in/h | 1.1666667 ft/h | 
| 16 in/h | 1.2500000 ft/h | 
| 17 in/h | 1.3333333 ft/h | 
| 18 in/h | 1.4166667 ft/h | 
| 19 in/h | 1.5000000 ft/h | 
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Inch trên giờ và Feet trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Dặm trên giờ
 - chuyển đổi Dặm trên giờ sang Kilômét trên giờ
 - chuyển đổi Mét trên giây sang Dặm trên giờ
 - chuyển đổi Dặm trên giờ sang Mét trên giây
 - chuyển đổi Mét trên giây sang Kilômét trên giờ
 - chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Mét trên giây
 - chuyển đổi Mét trên giây sang số mach
 - chuyển đổi số mach sang Mét trên giây
 - chuyển đổi Mét trên giây sang Tốc độ ánh sáng
 - chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Mét trên giây
 - chuyển đổi Dặm trên giờ sang số mach
 - chuyển đổi số mach sang Dặm trên giờ
 - chuyển đổi Dặm trên giờ sang Tốc độ ánh sáng
 - chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Dặm trên giờ
 - chuyển đổi Kilômét trên giờ sang số mach
 - chuyển đổi số mach sang Kilômét trên giờ
 - chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Tốc độ ánh sáng
 - chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Kilômét trên giờ
 - chuyển đổi Knot sang Dặm trên giờ
 - chuyển đổi Dặm trên giờ sang Knot
 
