Chuyển đổi Yard trên giây (yd/s) sang Dặm trên giờ (mph)

chuyển đổi yd/s sang mph nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Dặm trên giờ

Đơn vị đo vận tốc Dặm trên giờ (Miles per hour - MPH) là đơn vị đo vận tốc thông dụng trong hệ thống đo lường của Hoa Kỳ và Anh Quốc. Nó biểu thị số dặm (một dặm bằng 1.60934 km) mà một vật di chuyển được trong một giờ.

Bảng chuyển đổi từ Yard trên giây sang Dặm trên giờ

Định dạng

Độ chính xác

Yard trên giây Dặm trên giờ
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 yd/s -2.0454545 mph
1 yd/s 0.0000000 mph
2 yd/s 2.0454545 mph
3 yd/s 4.0909091 mph
4 yd/s 6.1363636 mph
5 yd/s 8.1818182 mph
6 yd/s 10.227273 mph
7 yd/s 12.272727 mph
8 yd/s 14.318182 mph
9 yd/s 16.363636 mph
10 yd/s 18.409091 mph
11 yd/s 20.454545 mph
12 yd/s 22.500000 mph
13 yd/s 24.545455 mph
14 yd/s 26.590909 mph
15 yd/s 28.636364 mph
16 yd/s 30.681818 mph
17 yd/s 32.727273 mph
18 yd/s 34.772727 mph
19 yd/s 36.818182 mph
Xem các giá trị lớn hơn