Chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) (in³) sang Cubic Centimeters (cm³)

chuyển đổi in³ sang cm³ nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Bảng chuyển đổi từ Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters

Định dạng

Độ chính xác

Inch khối (Cubic inch) Cubic Centimeters
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 in³ -16.387064 cm³
1 in³ 0.0000000 cm³
2 in³ 16.387064 cm³
3 in³ 32.774128 cm³
4 in³ 49.161192 cm³
5 in³ 65.548256 cm³
6 in³ 81.935320 cm³
7 in³ 98.322384 cm³
8 in³ 114.70945 cm³
9 in³ 131.09651 cm³
10 in³ 147.48358 cm³
11 in³ 163.87064 cm³
12 in³ 180.25770 cm³
13 in³ 196.64477 cm³
14 in³ 213.03183 cm³
15 in³ 229.41890 cm³
16 in³ 245.80596 cm³
17 in³ 262.19302 cm³
18 in³ 278.58009 cm³
19 in³ 294.96715 cm³
Xem các giá trị lớn hơn