Chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) (in³) sang Cubic Feet (ft³)

chuyển đổi in³ sang ft³ nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Bảng chuyển đổi từ Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet

Định dạng

Độ chính xác

Inch khối (Cubic inch) Cubic Feet
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 in³ -0.00057870371 ft³
1 in³ 0.0000000 ft³
2 in³ 0.00057870371 ft³
3 in³ 0.0011574074 ft³
4 in³ 0.0017361111 ft³
5 in³ 0.0023148148 ft³
6 in³ 0.0028935185 ft³
7 in³ 0.0034722223 ft³
8 in³ 0.0040509260 ft³
9 in³ 0.0046296297 ft³
10 in³ 0.0052083334 ft³
11 in³ 0.0057870371 ft³
12 in³ 0.0063657408 ft³
13 in³ 0.0069444445 ft³
14 in³ 0.0075231482 ft³
15 in³ 0.0081018519 ft³
16 in³ 0.0086805556 ft³
17 in³ 0.0092592593 ft³
18 in³ 0.0098379631 ft³
19 in³ 0.010416667 ft³
Xem các giá trị lớn hơn