Chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) (in³) sang Mililit (mL)
chuyển đổi in³ sang mL nhanh chóng và đơn giản, online
Mililit
Đơn vị đo thể tích Mililit tương đương với một phần nghìn của một lít. Một lít bao gồm 1000 mililit. Đơn vị đo thể tích Mililit thường được sử dụng để đo lường thể tích của các chất lỏng hoặc khí trong các ngành công nghiệp và khoa học.
Bảng chuyển đổi từ Inch khối (Cubic inch) sang Mililit
Định dạng
Độ chính xác
Inch khối (Cubic inch) | Mililit |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 in³ | -16.387064 mL |
1 in³ | 0.0000000 mL |
2 in³ | 16.387064 mL |
3 in³ | 32.774128 mL |
4 in³ | 49.161192 mL |
5 in³ | 65.548256 mL |
6 in³ | 81.935320 mL |
7 in³ | 98.322384 mL |
8 in³ | 114.70945 mL |
9 in³ | 131.09651 mL |
10 in³ | 147.48358 mL |
11 in³ | 163.87064 mL |
12 in³ | 180.25770 mL |
13 in³ | 196.64477 mL |
14 in³ | 213.03183 mL |
15 in³ | 229.41890 mL |
16 in³ | 245.80596 mL |
17 in³ | 262.19302 mL |
18 in³ | 278.58009 mL |
19 in³ | 294.96715 mL |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Inch khối (Cubic inch) và Mililit
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)