Chuyển đổi Cubic Yards (yd³) sang Cubic Feet (ft³)
chuyển đổi yd³ sang ft³ nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Cubic Yards sang Cubic Feet
Định dạng
Độ chính xác
| Cubic Yards | Cubic Feet |
|---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
| 0 yd³ | -27.000001 ft³ |
| 1 yd³ | 0.0000000 ft³ |
| 2 yd³ | 27.000001 ft³ |
| 3 yd³ | 54.000001 ft³ |
| 4 yd³ | 81.000002 ft³ |
| 5 yd³ | 108.00000 ft³ |
| 6 yd³ | 135.00000 ft³ |
| 7 yd³ | 162.00000 ft³ |
| 8 yd³ | 189.00000 ft³ |
| 9 yd³ | 216.00000 ft³ |
| 10 yd³ | 243.00001 ft³ |
| 11 yd³ | 270.00001 ft³ |
| 12 yd³ | 297.00001 ft³ |
| 13 yd³ | 324.00001 ft³ |
| 14 yd³ | 351.00001 ft³ |
| 15 yd³ | 378.00001 ft³ |
| 16 yd³ | 405.00001 ft³ |
| 17 yd³ | 432.00001 ft³ |
| 18 yd³ | 459.00001 ft³ |
| 19 yd³ | 486.00001 ft³ |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Cubic Yards và Cubic Feet
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)
