Chuyển đổi Gills (UK) (UK gill) sang Gallon khô của Hoa Kỳ (US gal dry)
chuyển đổi UK gill sang US gal dry nhanh chóng và đơn giản, online
Gallon khô của Hoa Kỳ
Gallon là một đơn vị thể tích tính theo đơn vị hệ Anh và đơn vị đo lường theo thông lệ của Hoa Kỳ.
Bảng chuyển đổi từ Gills (UK) sang Gallon khô của Hoa Kỳ
Định dạng
Độ chính xác
Gills (UK) | Gallon khô của Hoa Kỳ |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 UK gill | -0.032251773 US gal dry |
1 UK gill | 0.0000000 US gal dry |
2 UK gill | 0.032251773 US gal dry |
3 UK gill | 0.064503545 US gal dry |
4 UK gill | 0.096755318 US gal dry |
5 UK gill | 0.12900709 US gal dry |
6 UK gill | 0.16125886 US gal dry |
7 UK gill | 0.19351064 US gal dry |
8 UK gill | 0.22576241 US gal dry |
9 UK gill | 0.25801418 US gal dry |
10 UK gill | 0.29026595 US gal dry |
11 UK gill | 0.32251773 US gal dry |
12 UK gill | 0.35476950 US gal dry |
13 UK gill | 0.38702127 US gal dry |
14 UK gill | 0.41927304 US gal dry |
15 UK gill | 0.45152482 US gal dry |
16 UK gill | 0.48377659 US gal dry |
17 UK gill | 0.51602836 US gal dry |
18 UK gill | 0.54828013 US gal dry |
19 UK gill | 0.58053191 US gal dry |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Gills (UK) và Gallon khô của Hoa Kỳ
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)