Chuyển đổi Gills (UK) (UK gill) sang US Pints (Dry) (US pt dry)
chuyển đổi UK gill sang US pt dry nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Gills (UK) sang US Pints (Dry)
Định dạng
Độ chính xác
Gills (UK) | US Pints (Dry) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 UK gill | -0.25801418 US pt dry |
1 UK gill | 0.0000000 US pt dry |
2 UK gill | 0.25801418 US pt dry |
3 UK gill | 0.51602836 US pt dry |
4 UK gill | 0.77404253 US pt dry |
5 UK gill | 1.0320567 US pt dry |
6 UK gill | 1.2900709 US pt dry |
7 UK gill | 1.5480851 US pt dry |
8 UK gill | 1.8060992 US pt dry |
9 UK gill | 2.0641134 US pt dry |
10 UK gill | 2.3221276 US pt dry |
11 UK gill | 2.5801418 US pt dry |
12 UK gill | 2.8381560 US pt dry |
13 UK gill | 3.0961701 US pt dry |
14 UK gill | 3.3541843 US pt dry |
15 UK gill | 3.6121985 US pt dry |
16 UK gill | 3.8702127 US pt dry |
17 UK gill | 4.1282268 US pt dry |
18 UK gill | 4.3862410 US pt dry |
19 UK gill | 4.6442552 US pt dry |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Gills (UK) và US Pints (Dry)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)