Chuyển đổi Kiloliters (kl) sang us barrels (oil) (US bbl oil)
chuyển đổi kl sang US bbl oil nhanh chóng và đơn giản, online
us barrels (oil)
Thùng dầu Mỹ là đơn vị đo thể tích của hệ đo lường Anh, hệ đo lường Mỹ, thường được dùng để đo các chất lỏng như dầu thô, bia...Trong ngành công nghiệp dầu mỏ, một thùng dầu được định nghĩa là 42 US gallon, tức là khoảng 159 lít hoặc 35 gallon Anh.
Bảng chuyển đổi từ Kiloliters sang us barrels (oil)
Định dạng
Độ chính xác
Kiloliters | us barrels (oil) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 kl | -6.2898108 US bbl oil |
1 kl | 0.0000000 US bbl oil |
2 kl | 6.2898108 US bbl oil |
3 kl | 12.579622 US bbl oil |
4 kl | 18.869432 US bbl oil |
5 kl | 25.159243 US bbl oil |
6 kl | 31.449054 US bbl oil |
7 kl | 37.738865 US bbl oil |
8 kl | 44.028676 US bbl oil |
9 kl | 50.318486 US bbl oil |
10 kl | 56.608297 US bbl oil |
11 kl | 62.898108 US bbl oil |
12 kl | 69.187919 US bbl oil |
13 kl | 75.477730 US bbl oil |
14 kl | 81.767540 US bbl oil |
15 kl | 88.057351 US bbl oil |
16 kl | 94.347162 US bbl oil |
17 kl | 100.63697 US bbl oil |
18 kl | 106.92678 US bbl oil |
19 kl | 113.21659 US bbl oil |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Kiloliters và us barrels (oil)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)