Chuyển đổi Mililit (mL) sang UK Fluid Ounces (uk fl oz)

chuyển đổi mL sang uk fl oz nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Mililit

Đơn vị đo thể tích Mililit tương đương với một phần nghìn của một lít. Một lít bao gồm 1000 mililit. Đơn vị đo thể tích Mililit thường được sử dụng để đo lường thể tích của các chất lỏng hoặc khí trong các ngành công nghiệp và khoa học.

Bảng chuyển đổi từ Mililit sang UK Fluid Ounces

Định dạng

Độ chính xác

Mililit UK Fluid Ounces
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 mL -0.035195080 uk fl oz
1 mL 0.0000000 uk fl oz
2 mL 0.035195080 uk fl oz
3 mL 0.070390160 uk fl oz
4 mL 0.10558524 uk fl oz
5 mL 0.14078032 uk fl oz
6 mL 0.17597540 uk fl oz
7 mL 0.21117048 uk fl oz
8 mL 0.24636556 uk fl oz
9 mL 0.28156064 uk fl oz
10 mL 0.31675572 uk fl oz
11 mL 0.35195080 uk fl oz
12 mL 0.38714588 uk fl oz
13 mL 0.42234096 uk fl oz
14 mL 0.45753604 uk fl oz
15 mL 0.49273112 uk fl oz
16 mL 0.52792620 uk fl oz
17 mL 0.56312128 uk fl oz
18 mL 0.59831636 uk fl oz
19 mL 0.63351144 uk fl oz
Xem các giá trị lớn hơn