Chuyển đổi Mililit (mL) sang US Cups (cup US)
chuyển đổi mL sang cup US nhanh chóng và đơn giản, online
Mililit
Đơn vị đo thể tích Mililit tương đương với một phần nghìn của một lít. Một lít bao gồm 1000 mililit. Đơn vị đo thể tích Mililit thường được sử dụng để đo lường thể tích của các chất lỏng hoặc khí trong các ngành công nghiệp và khoa học.
Bảng chuyển đổi từ Mililit sang US Cups
Định dạng
Độ chính xác
Mililit | US Cups |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 mL | -0.0042267528 cup US |
1 mL | 0.0000000 cup US |
2 mL | 0.0042267528 cup US |
3 mL | 0.0084535056 cup US |
4 mL | 0.012680258 cup US |
5 mL | 0.016907011 cup US |
6 mL | 0.021133764 cup US |
7 mL | 0.025360517 cup US |
8 mL | 0.029587270 cup US |
9 mL | 0.033814022 cup US |
10 mL | 0.038040775 cup US |
11 mL | 0.042267528 cup US |
12 mL | 0.046494281 cup US |
13 mL | 0.050721034 cup US |
14 mL | 0.054947786 cup US |
15 mL | 0.059174539 cup US |
16 mL | 0.063401292 cup US |
17 mL | 0.067628045 cup US |
18 mL | 0.071854798 cup US |
19 mL | 0.076081550 cup US |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Mililit và US Cups
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)