Chuyển đổi UK Fluid Ounces (uk fl oz) sang Canadian Cups (cup can)
chuyển đổi uk fl oz sang cup can nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ UK Fluid Ounces sang Canadian Cups
Định dạng
Độ chính xác
UK Fluid Ounces | Canadian Cups |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 uk fl oz | -0.12500000 cup can |
1 uk fl oz | 0.0000000 cup can |
2 uk fl oz | 0.12500000 cup can |
3 uk fl oz | 0.25000000 cup can |
4 uk fl oz | 0.37500000 cup can |
5 uk fl oz | 0.50000000 cup can |
6 uk fl oz | 0.62500000 cup can |
7 uk fl oz | 0.75000000 cup can |
8 uk fl oz | 0.87500000 cup can |
9 uk fl oz | 1.0000000 cup can |
10 uk fl oz | 1.1250000 cup can |
11 uk fl oz | 1.2500000 cup can |
12 uk fl oz | 1.3750000 cup can |
13 uk fl oz | 1.5000000 cup can |
14 uk fl oz | 1.6250000 cup can |
15 uk fl oz | 1.7500000 cup can |
16 uk fl oz | 1.8750000 cup can |
17 uk fl oz | 2.0000000 cup can |
18 uk fl oz | 2.1250000 cup can |
19 uk fl oz | 2.2500000 cup can |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho UK Fluid Ounces và Canadian Cups
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)