Chuyển đổi UK Fluid Ounces (uk fl oz) sang UK Pints (pt)
chuyển đổi uk fl oz sang pt nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ UK Fluid Ounces sang UK Pints
Định dạng
Độ chính xác
UK Fluid Ounces | UK Pints |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 uk fl oz | -0.050000000 pt |
1 uk fl oz | 0.0000000 pt |
2 uk fl oz | 0.050000000 pt |
3 uk fl oz | 0.10000000 pt |
4 uk fl oz | 0.15000000 pt |
5 uk fl oz | 0.20000000 pt |
6 uk fl oz | 0.25000000 pt |
7 uk fl oz | 0.30000000 pt |
8 uk fl oz | 0.35000000 pt |
9 uk fl oz | 0.40000000 pt |
10 uk fl oz | 0.45000000 pt |
11 uk fl oz | 0.50000000 pt |
12 uk fl oz | 0.55000000 pt |
13 uk fl oz | 0.60000000 pt |
14 uk fl oz | 0.65000000 pt |
15 uk fl oz | 0.70000000 pt |
16 uk fl oz | 0.75000000 pt |
17 uk fl oz | 0.80000000 pt |
18 uk fl oz | 0.85000000 pt |
19 uk fl oz | 0.90000000 pt |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho UK Fluid Ounces và UK Pints
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)