Chuyển đổi UK Pints (pt) sang Mililit (mL)

chuyển đổi pt sang mL nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Mililit

Đơn vị đo thể tích Mililit tương đương với một phần nghìn của một lít. Một lít bao gồm 1000 mililit. Đơn vị đo thể tích Mililit thường được sử dụng để đo lường thể tích của các chất lỏng hoặc khí trong các ngành công nghiệp và khoa học.

Bảng chuyển đổi từ UK Pints sang Mililit

Định dạng

Độ chính xác

UK Pints Mililit
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 pt -568.26125 mL
1 pt 0.0000000 mL
2 pt 568.26125 mL
3 pt 1136.5225 mL
4 pt 1704.7837 mL
5 pt 2273.0450 mL
6 pt 2841.3062 mL
7 pt 3409.5675 mL
8 pt 3977.8287 mL
9 pt 4546.0900 mL
10 pt 5114.3512 mL
11 pt 5682.6125 mL
12 pt 6250.8737 mL
13 pt 6819.1349 mL
14 pt 7387.3962 mL
15 pt 7955.6574 mL
16 pt 8523.9187 mL
17 pt 9092.1799 mL
18 pt 9660.4412 mL
19 pt 10228.702 mL
Xem các giá trị lớn hơn