Chuyển đổi Quart (Anh) (UK qt) sang US Cups (cup US)
chuyển đổi UK qt sang cup US nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Quart (Anh) sang US Cups
Định dạng
Độ chính xác
Quart (Anh) | US Cups |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 UK qt | -4.8037997 cup US |
1 UK qt | 0.0000000 cup US |
2 UK qt | 4.8037997 cup US |
3 UK qt | 9.6075994 cup US |
4 UK qt | 14.411399 cup US |
5 UK qt | 19.215199 cup US |
6 UK qt | 24.018998 cup US |
7 UK qt | 28.822798 cup US |
8 UK qt | 33.626598 cup US |
9 UK qt | 38.430397 cup US |
10 UK qt | 43.234197 cup US |
11 UK qt | 48.037997 cup US |
12 UK qt | 52.841796 cup US |
13 UK qt | 57.645596 cup US |
14 UK qt | 62.449396 cup US |
15 UK qt | 67.253195 cup US |
16 UK qt | 72.056995 cup US |
17 UK qt | 76.860795 cup US |
18 UK qt | 81.664595 cup US |
19 UK qt | 86.468394 cup US |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Quart (Anh) và US Cups
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)