Chuyển đổi Tablespoon (Anh) (UK tblsp) sang UK Fluid Ounces (uk fl oz)
chuyển đổi UK tblsp sang uk fl oz nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Tablespoon (Anh) sang UK Fluid Ounces
Định dạng
Độ chính xác
Tablespoon (Anh) | UK Fluid Ounces |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 UK tblsp | -0.50000043 uk fl oz |
1 UK tblsp | 0.0000000 uk fl oz |
2 UK tblsp | 0.50000043 uk fl oz |
3 UK tblsp | 1.0000009 uk fl oz |
4 UK tblsp | 1.5000013 uk fl oz |
5 UK tblsp | 2.0000017 uk fl oz |
6 UK tblsp | 2.5000021 uk fl oz |
7 UK tblsp | 3.0000026 uk fl oz |
8 UK tblsp | 3.5000030 uk fl oz |
9 UK tblsp | 4.0000034 uk fl oz |
10 UK tblsp | 4.5000038 uk fl oz |
11 UK tblsp | 5.0000043 uk fl oz |
12 UK tblsp | 5.5000047 uk fl oz |
13 UK tblsp | 6.0000051 uk fl oz |
14 UK tblsp | 6.5000055 uk fl oz |
15 UK tblsp | 7.0000060 uk fl oz |
16 UK tblsp | 7.5000064 uk fl oz |
17 UK tblsp | 8.0000068 uk fl oz |
18 UK tblsp | 8.5000072 uk fl oz |
19 UK tblsp | 9.0000077 uk fl oz |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Tablespoon (Anh) và UK Fluid Ounces
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)