Chuyển đổi US Fluid Ounces (us fl oz) sang metric cups (cup metric)
chuyển đổi us fl oz sang cup metric nhanh chóng và đơn giản, online
metric cups
Trong nấu ăn và làm bánh, đơn vị đo lường chính xác rất quan trọng để đảm bảo thành công của món ăn. Một trong những đơn vị đo lường phổ biến và tiện dụng là "metric cups" hoặc "cốc mét" trong tiếng Việt. Trên thực tế, metric cups không chỉ phổ biến tại Việt Nam mà còn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về metric cups, cách sử dụng chúng và những lợi ích của việc sử dụng đơn vị này trong nấu ăn và làm bánh.
Bảng chuyển đổi từ US Fluid Ounces sang metric cups
Định dạng
Độ chính xác
US Fluid Ounces | metric cups |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 us fl oz | -0.11829412 cup metric |
1 us fl oz | 0.0000000 cup metric |
2 us fl oz | 0.11829412 cup metric |
3 us fl oz | 0.23658823 cup metric |
4 us fl oz | 0.35488235 cup metric |
5 us fl oz | 0.47317647 cup metric |
6 us fl oz | 0.59147059 cup metric |
7 us fl oz | 0.70976470 cup metric |
8 us fl oz | 0.82805882 cup metric |
9 us fl oz | 0.94635294 cup metric |
10 us fl oz | 1.0646471 cup metric |
11 us fl oz | 1.1829412 cup metric |
12 us fl oz | 1.3012353 cup metric |
13 us fl oz | 1.4195294 cup metric |
14 us fl oz | 1.5378235 cup metric |
15 us fl oz | 1.6561176 cup metric |
16 us fl oz | 1.7744118 cup metric |
17 us fl oz | 1.8927059 cup metric |
18 us fl oz | 2.0110000 cup metric |
19 us fl oz | 2.1292941 cup metric |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho US Fluid Ounces và metric cups
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)