Chuyển đổi Gallon khô của Hoa Kỳ (US gal dry) sang Mililit (mL)
chuyển đổi US gal dry sang mL nhanh chóng và đơn giản, online
Gallon khô của Hoa Kỳ
Gallon là một đơn vị thể tích tính theo đơn vị hệ Anh và đơn vị đo lường theo thông lệ của Hoa Kỳ.
Mililit
Đơn vị đo thể tích Mililit tương đương với một phần nghìn của một lít. Một lít bao gồm 1000 mililit. Đơn vị đo thể tích Mililit thường được sử dụng để đo lường thể tích của các chất lỏng hoặc khí trong các ngành công nghiệp và khoa học.
Bảng chuyển đổi từ Gallon khô của Hoa Kỳ sang Mililit
Định dạng
Độ chính xác
Gallon khô của Hoa Kỳ | Mililit |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US gal dry | -4404.8839 mL |
1 US gal dry | 0.0000000 mL |
2 US gal dry | 4404.8839 mL |
3 US gal dry | 8809.7678 mL |
4 US gal dry | 13214.652 mL |
5 US gal dry | 17619.536 mL |
6 US gal dry | 22024.419 mL |
7 US gal dry | 26429.303 mL |
8 US gal dry | 30834.187 mL |
9 US gal dry | 35239.071 mL |
10 US gal dry | 39643.955 mL |
11 US gal dry | 44048.839 mL |
12 US gal dry | 48453.723 mL |
13 US gal dry | 52858.607 mL |
14 US gal dry | 57263.491 mL |
15 US gal dry | 61668.374 mL |
16 US gal dry | 66073.258 mL |
17 US gal dry | 70478.142 mL |
18 US gal dry | 74883.026 mL |
19 US gal dry | 79287.910 mL |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Gallon khô của Hoa Kỳ và Mililit
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)