Chuyển đổi US Gills (US gi) sang UK Pints (pt)
chuyển đổi US gi sang pt nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ US Gills sang UK Pints
Định dạng
Độ chính xác
US Gills | UK Pints |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US gi | -0.20816855 pt |
1 US gi | 0.0000000 pt |
2 US gi | 0.20816855 pt |
3 US gi | 0.41633709 pt |
4 US gi | 0.62450564 pt |
5 US gi | 0.83267419 pt |
6 US gi | 1.0408427 pt |
7 US gi | 1.2490113 pt |
8 US gi | 1.4571798 pt |
9 US gi | 1.6653484 pt |
10 US gi | 1.8735169 pt |
11 US gi | 2.0816855 pt |
12 US gi | 2.2898540 pt |
13 US gi | 2.4980226 pt |
14 US gi | 2.7061911 pt |
15 US gi | 2.9143597 pt |
16 US gi | 3.1225282 pt |
17 US gi | 3.3306968 pt |
18 US gi | 3.5388653 pt |
19 US gi | 3.7470338 pt |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho US Gills và UK Pints
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)