Chuyển đổi US Pints (Dry) (US pt dry) sang metric cups (cup metric)

chuyển đổi US pt dry sang cup metric nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

metric cups

Trong nấu ăn và làm bánh, đơn vị đo lường chính xác rất quan trọng để đảm bảo thành công của món ăn. Một trong những đơn vị đo lường phổ biến và tiện dụng là "metric cups" hoặc "cốc mét" trong tiếng Việt. Trên thực tế, metric cups không chỉ phổ biến tại Việt Nam mà còn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về metric cups, cách sử dụng chúng và những lợi ích của việc sử dụng đơn vị này trong nấu ăn và làm bánh.

Bảng chuyển đổi từ US Pints (Dry) sang metric cups

Định dạng

Độ chính xác

US Pints (Dry) metric cups
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 US pt dry -2.2024420 cup metric
1 US pt dry 0.0000000 cup metric
2 US pt dry 2.2024420 cup metric
3 US pt dry 4.4048839 cup metric
4 US pt dry 6.6073259 cup metric
5 US pt dry 8.8097679 cup metric
6 US pt dry 11.012210 cup metric
7 US pt dry 13.214652 cup metric
8 US pt dry 15.417094 cup metric
9 US pt dry 17.619536 cup metric
10 US pt dry 19.821978 cup metric
11 US pt dry 22.024420 cup metric
12 US pt dry 24.226862 cup metric
13 US pt dry 26.429304 cup metric
14 US pt dry 28.631746 cup metric
15 US pt dry 30.834188 cup metric
16 US pt dry 33.036630 cup metric
17 US pt dry 35.239071 cup metric
18 US pt dry 37.441513 cup metric
19 US pt dry 39.643955 cup metric
Xem các giá trị lớn hơn