Chuyển đổi US Quarts (Dry) (US qt dry) sang Canadian Cups (cup can)
chuyển đổi US qt dry sang cup can nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ US Quarts (Dry) sang Canadian Cups
Định dạng
Độ chính xác
US Quarts (Dry) | Canadian Cups |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US qt dry | -4.8446947 cup can |
1 US qt dry | 0.0000000 cup can |
2 US qt dry | 4.8446947 cup can |
3 US qt dry | 9.6893894 cup can |
4 US qt dry | 14.534084 cup can |
5 US qt dry | 19.378779 cup can |
6 US qt dry | 24.223474 cup can |
7 US qt dry | 29.068168 cup can |
8 US qt dry | 33.912863 cup can |
9 US qt dry | 38.757558 cup can |
10 US qt dry | 43.602252 cup can |
11 US qt dry | 48.446947 cup can |
12 US qt dry | 53.291642 cup can |
13 US qt dry | 58.136336 cup can |
14 US qt dry | 62.981031 cup can |
15 US qt dry | 67.825726 cup can |
16 US qt dry | 72.670421 cup can |
17 US qt dry | 77.515115 cup can |
18 US qt dry | 82.359810 cup can |
19 US qt dry | 87.204505 cup can |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho US Quarts (Dry) và Canadian Cups
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)