Chuyển đổi US Quarts (Dry) (US qt dry) sang metric cups (cup metric)
chuyển đổi US qt dry sang cup metric nhanh chóng và đơn giản, online
metric cups
Trong nấu ăn và làm bánh, đơn vị đo lường chính xác rất quan trọng để đảm bảo thành công của món ăn. Một trong những đơn vị đo lường phổ biến và tiện dụng là "metric cups" hoặc "cốc mét" trong tiếng Việt. Trên thực tế, metric cups không chỉ phổ biến tại Việt Nam mà còn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về metric cups, cách sử dụng chúng và những lợi ích của việc sử dụng đơn vị này trong nấu ăn và làm bánh.
Bảng chuyển đổi từ US Quarts (Dry) sang metric cups
Định dạng
Độ chính xác
US Quarts (Dry) | metric cups |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US qt dry | -4.4048836 cup metric |
1 US qt dry | 0.0000000 cup metric |
2 US qt dry | 4.4048836 cup metric |
3 US qt dry | 8.8097672 cup metric |
4 US qt dry | 13.214651 cup metric |
5 US qt dry | 17.619534 cup metric |
6 US qt dry | 22.024418 cup metric |
7 US qt dry | 26.429302 cup metric |
8 US qt dry | 30.834185 cup metric |
9 US qt dry | 35.239069 cup metric |
10 US qt dry | 39.643952 cup metric |
11 US qt dry | 44.048836 cup metric |
12 US qt dry | 48.453720 cup metric |
13 US qt dry | 52.858603 cup metric |
14 US qt dry | 57.263487 cup metric |
15 US qt dry | 61.668370 cup metric |
16 US qt dry | 66.073254 cup metric |
17 US qt dry | 70.478138 cup metric |
18 US qt dry | 74.883021 cup metric |
19 US qt dry | 79.287905 cup metric |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho US Quarts (Dry) và metric cups
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)