Chuyển đổi US Quarts (Dry) (US qt dry) sang US Cups (cup US)
chuyển đổi US qt dry sang cup US nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ US Quarts (Dry) sang US Cups
Định dạng
Độ chính xác
US Quarts (Dry) | US Cups |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 US qt dry | -4.6545885 cup US |
1 US qt dry | 0.0000000 cup US |
2 US qt dry | 4.6545885 cup US |
3 US qt dry | 9.3091770 cup US |
4 US qt dry | 13.963766 cup US |
5 US qt dry | 18.618354 cup US |
6 US qt dry | 23.272943 cup US |
7 US qt dry | 27.927531 cup US |
8 US qt dry | 32.582120 cup US |
9 US qt dry | 37.236708 cup US |
10 US qt dry | 41.891297 cup US |
11 US qt dry | 46.545885 cup US |
12 US qt dry | 51.200474 cup US |
13 US qt dry | 55.855062 cup US |
14 US qt dry | 60.509651 cup US |
15 US qt dry | 65.164239 cup US |
16 US qt dry | 69.818828 cup US |
17 US qt dry | 74.473416 cup US |
18 US qt dry | 79.128005 cup US |
19 US qt dry | 83.782593 cup US |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho US Quarts (Dry) và US Cups
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Lít
- chuyển đổi US Barrels (Liquid) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Meters
- chuyển đổi us barrels (dry) sang Lít
- chuyển đổi us barrels (oil) sang US Gallons (Liquid)
- chuyển đổi us barrels (oil) sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Meters
- chuyển đổi Cubic Meters sang Lít
- chuyển đổi US Cups sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Meters sang Cubic Feet
- chuyển đổi Cubic Feet sang Cubic Yards
- chuyển đổi Cubic Centimeters sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Lít
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Centimeters
- chuyển đổi Inch khối (Cubic inch) sang Cubic Feet
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi US Fluid Ounces sang Lít
- chuyển đổi UK Fluid Ounces sang Mililit
- chuyển đổi Cubic Feet sang Lít
- chuyển đổi Cubic Feet sang US Gallons (Liquid)