Chuyển đổi Mẫu Anh (ac) sang Mét vuông (m²)
chuyển đổi ac sang m² nhanh chóng và đơn giản, online
Mẫu Anh
Mẫu Anh là một đơn vị diện tích đất được sử dụng trong hệ thống phong tục của đế quốc và Hoa Kỳ . Theo truyền thống, nó được định nghĩa là diện tích của một chuỗi x một feet dài (66x 660 feet), chính xác bằng 10 chuỗi vuông, 1 ⁄ 640 dặm vuông, 4.840 thước vuông hoặc 43.560 feet vuông và xấp xỉ 4.047 m 2 , hoặc khoảng 40% một ha.
Mét vuông
Mét vuông (m²) là đơn vị đo diện tích trong hệ đo lường quốc tế SI. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh dài 1 mét. Đơn vị này thường được sử dụng để đo diện tích đất, căn hộ, nhà ở, công trình xây dựng, vật liệu, và nhiều lĩnh vực khác.
Bảng chuyển đổi từ Mẫu Anh sang Mét vuông
Định dạng
Độ chính xác
Mẫu Anh | Mét vuông |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ac | -4046.8564 m² |
1 ac | 0.0000000 m² |
2 ac | 4046.8564 m² |
3 ac | 8093.7129 m² |
4 ac | 12140.569 m² |
5 ac | 16187.426 m² |
6 ac | 20234.282 m² |
7 ac | 24281.139 m² |
8 ac | 28327.995 m² |
9 ac | 32374.852 m² |
10 ac | 36421.708 m² |
11 ac | 40468.564 m² |
12 ac | 44515.421 m² |
13 ac | 48562.277 m² |
14 ac | 52609.134 m² |
15 ac | 56655.990 m² |
16 ac | 60702.847 m² |
17 ac | 64749.703 m² |
18 ac | 68796.560 m² |
19 ac | 72843.416 m² |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Mẫu Anh và Mét vuông
- chuyển đổi Héc ta sang Mẫu Anh
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Héc ta
- chuyển đổi Héc ta sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Héc ta
- chuyển đổi Mét vuông sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Mét vuông sang Yard vuông
- chuyển đổi Yard vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Kilômét vuông sang Dặm vuông
- chuyển đổi Dặm vuông sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Feet vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Mét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Dặm vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Yard vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Inch vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Centimét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micron vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micrômét vuông
- chuyển đổi Centimét vuông sang Mét vuông