Chuyển đổi Héc ta (ha) sang Mẫu Anh (ac)

chuyển đổi ha sang ac nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Héc ta

Hecta (bắt nguồn từ từ tiếng Pháp hectare /ɛktaʁ/ còn được viết là héc-ta, ký hiệu ha, là một đơn vị đo diện tích bằng 10.000 mét vuông, tức bằng một héc tô mét vuông, thường được sử dụng trong ngành trắc địa. Một hình vuông mỗi chiều dài 100m có diện tích 1 ha.

Mẫu Anh

Mẫu Anh là một đơn vị diện tích đất được sử dụng trong hệ thống phong tục của đế quốc và Hoa Kỳ . Theo truyền thống, nó được định nghĩa là diện tích của một chuỗi x một feet dài (66x 660 feet), chính xác bằng 10 chuỗi vuông, 1 ⁄ 640 dặm vuông, 4.840 thước vuông hoặc 43.560 feet vuông và xấp xỉ 4.047 m 2 , hoặc khoảng 40% một ha.

Công thức quy đổi Héc ta (Ha) sang Mẫu Anh (Ac)
 
1 ha = ac * 2.47

 

 

Hướng dẫn sử dụng công cụ

 

Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi
 

Cách 1: Trên trang Home: 
- Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100  
- Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn:  Héc ta
- Chọn đơn vị chuyển đổi đích: Mẫu Anh
Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.

 

Cách 2: Trên Trang Home:

- Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Diện tích.
- Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Héc ta.
- Tại màn chi tiết Héc ta, tại mục Chuyển đổi từ chọn Héc ta trong mục Chuyến đổi từ và tại mục Chuyến đổi thành: chọn Mẫu Anh.
- Hoặc chọn Chuyển Đổi Héc Ta Sang Mẫu Anh ở cuối bài viết Chi tiết về Héc ta.
- Nhập giá trị (ha)
Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Héc ta  sang Mẫu Anh.

 

Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi

 

Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách:
- Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số
- Phân số.
 

Bảng chuyển đổi từ Héc ta sang Mẫu Anh

Định dạng

Độ chính xác

Héc ta Mẫu Anh
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 ha -2.4710538 ac
1 ha 0.0000000 ac
2 ha 2.4710538 ac
3 ha 4.9421076 ac
4 ha 7.4131614 ac
5 ha 9.8842152 ac
6 ha 12.355269 ac
7 ha 14.826323 ac
8 ha 17.297377 ac
9 ha 19.768430 ac
10 ha 22.239484 ac
11 ha 24.710538 ac
12 ha 27.181592 ac
13 ha 29.652646 ac
14 ha 32.123699 ac
15 ha 34.594753 ac
16 ha 37.065807 ac
17 ha 39.536861 ac
18 ha 42.007915 ac
19 ha 44.478968 ac
Xem các giá trị lớn hơn