Chuyển đổi Héc ta (ha) sang Milimét vuông (mm²)
chuyển đổi ha sang mm² nhanh chóng và đơn giản, online
Héc ta
Hecta (bắt nguồn từ từ tiếng Pháp hectare /ɛktaʁ/ còn được viết là héc-ta, ký hiệu ha, là một đơn vị đo diện tích bằng 10.000 mét vuông, tức bằng một héc tô mét vuông, thường được sử dụng trong ngành trắc địa. Một hình vuông mỗi chiều dài 100m có diện tích 1 ha.
Bảng chuyển đổi từ Héc ta sang Milimét vuông
Định dạng
Độ chính xác
Héc ta | Milimét vuông |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ha | -1.0000000e+10 mm² |
1 ha | 0.0000000 mm² |
2 ha | 1.0000000e+10 mm² |
3 ha | 2.0000000e+10 mm² |
4 ha | 3.0000000e+10 mm² |
5 ha | 4.0000000e+10 mm² |
6 ha | 5.0000000e+10 mm² |
7 ha | 6.0000000e+10 mm² |
8 ha | 7.0000000e+10 mm² |
9 ha | 8.0000000e+10 mm² |
10 ha | 9.0000000e+10 mm² |
11 ha | 1.0000000e+11 mm² |
12 ha | 1.1000000e+11 mm² |
13 ha | 1.2000000e+11 mm² |
14 ha | 1.3000000e+11 mm² |
15 ha | 1.4000000e+11 mm² |
16 ha | 1.5000000e+11 mm² |
17 ha | 1.6000000e+11 mm² |
18 ha | 1.7000000e+11 mm² |
19 ha | 1.8000000e+11 mm² |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Héc ta và Milimét vuông
- chuyển đổi Héc ta sang Mẫu Anh
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Héc ta
- chuyển đổi Héc ta sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Héc ta
- chuyển đổi Mét vuông sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Mét vuông sang Yard vuông
- chuyển đổi Yard vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Kilômét vuông sang Dặm vuông
- chuyển đổi Dặm vuông sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Feet vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Mét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Dặm vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Yard vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Inch vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Centimét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micron vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micrômét vuông
- chuyển đổi Centimét vuông sang Mét vuông