Chuyển đổi Centimét vuông (cm²) sang Inch vuông (in²)
chuyển đổi cm² sang in² nhanh chóng và đơn giản, online
Inch vuông
Đơn vị Inch vuông (square inch) là một đơn vị đo lường diện tích được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Hiểu và sử dụng đơn vị này đóng vai trò quan trọng trong các tính toán và đo lường diện tích trong các ứng dụng thực tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đơn vị Inch vuông, lịch sử và ứng dụng của nó, cũng như lợi ích và thách thức khi sử dụng đơn vị này.
Bảng chuyển đổi từ Centimét vuông sang Inch vuông
Định dạng
Độ chính xác
Centimét vuông | Inch vuông |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 cm² | -0.15500031 in² |
1 cm² | 0.0000000 in² |
2 cm² | 0.15500031 in² |
3 cm² | 0.31000062 in² |
4 cm² | 0.46500093 in² |
5 cm² | 0.62000124 in² |
6 cm² | 0.77500155 in² |
7 cm² | 0.93000186 in² |
8 cm² | 1.0850022 in² |
9 cm² | 1.2400025 in² |
10 cm² | 1.3950028 in² |
11 cm² | 1.5500031 in² |
12 cm² | 1.7050034 in² |
13 cm² | 1.8600037 in² |
14 cm² | 2.0150040 in² |
15 cm² | 2.1700043 in² |
16 cm² | 2.3250046 in² |
17 cm² | 2.4800050 in² |
18 cm² | 2.6350053 in² |
19 cm² | 2.7900056 in² |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Centimét vuông và Inch vuông
- chuyển đổi Héc ta sang Mẫu Anh
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Héc ta
- chuyển đổi Héc ta sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Héc ta
- chuyển đổi Mét vuông sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Mét vuông sang Yard vuông
- chuyển đổi Yard vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Kilômét vuông sang Dặm vuông
- chuyển đổi Dặm vuông sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Feet vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Mét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Dặm vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Yard vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Inch vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Centimét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micron vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micrômét vuông
- chuyển đổi Centimét vuông sang Mét vuông