Chuyển đổi Feet vuông (ft²) sang Centimét vuông (cm²)

chuyển đổi ft² sang cm² nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Feet vuông

Feet vuông là đơn vị đo lường Anh và đơn vị diện tích theo thông lệ của Hoa Kỳ, được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ, Canada, Vương quốc Anh, Hồng Kông, Bangladesh, Ấn Độ, Pakistan và Afghanistan. Trong tiếng Anh nó có tên là square feet và được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có chiều dài các cạnh bằng 1 feet.

Bảng chuyển đổi từ Feet vuông sang Centimét vuông

Định dạng

Độ chính xác

Feet vuông Centimét vuông
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 ft² -929.03044 cm²
1 ft² 0.0000000 cm²
2 ft² 929.03044 cm²
3 ft² 1858.0609 cm²
4 ft² 2787.0913 cm²
5 ft² 3716.1217 cm²
6 ft² 4645.1522 cm²
7 ft² 5574.1826 cm²
8 ft² 6503.2131 cm²
9 ft² 7432.2435 cm²
10 ft² 8361.2739 cm²
11 ft² 9290.3044 cm²
12 ft² 10219.335 cm²
13 ft² 11148.365 cm²
14 ft² 12077.396 cm²
15 ft² 13006.426 cm²
16 ft² 13935.457 cm²
17 ft² 14864.487 cm²
18 ft² 15793.517 cm²
19 ft² 16722.548 cm²
Xem các giá trị lớn hơn