Chuyển đổi Feet vuông (ft²) sang Dặm vuông (mi²)

chuyển đổi ft² sang mi² nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Feet vuông

Feet vuông là đơn vị đo lường Anh và đơn vị diện tích theo thông lệ của Hoa Kỳ, được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ, Canada, Vương quốc Anh, Hồng Kông, Bangladesh, Ấn Độ, Pakistan và Afghanistan. Trong tiếng Anh nó có tên là square feet và được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có chiều dài các cạnh bằng 1 feet.

Dặm vuông

Dặm vuông (tên tiếng anh là square mile) là đơn vị đo diện tích bằng diện tích một hình vuông có chiều dài là 1 dặm Anh cho mỗi cạnh. Dặm vuông thuộc hệ đo lường Anh và không thuộc hệ đo lường SI.

Bảng chuyển đổi từ Feet vuông sang Dặm vuông

Định dạng

Độ chính xác

Feet vuông Dặm vuông
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 ft² -3.5870064e-8 mi²
1 ft² 0.0000000 mi²
2 ft² 3.5870064e-8 mi²
3 ft² 7.1740129e-8 mi²
4 ft² 1.0761019e-7 mi²
5 ft² 1.4348026e-7 mi²
6 ft² 1.7935032e-7 mi²
7 ft² 2.1522039e-7 mi²
8 ft² 2.5109045e-7 mi²
9 ft² 2.8696051e-7 mi²
10 ft² 3.2283058e-7 mi²
11 ft² 3.5870064e-7 mi²
12 ft² 3.9457071e-7 mi²
13 ft² 4.3044077e-7 mi²
14 ft² 4.6631084e-7 mi²
15 ft² 5.0218090e-7 mi²
16 ft² 5.3805096e-7 mi²
17 ft² 5.7392103e-7 mi²
18 ft² 6.0979109e-7 mi²
19 ft² 6.4566116e-7 mi²
Xem các giá trị lớn hơn