Chuyển đổi Yard vuông (yd²) sang Centimét vuông (cm²)
chuyển đổi yd² sang cm² nhanh chóng và đơn giản, online
Yard vuông
Một yard vuông ( yd 2 ) là một đơn vị đo diện tích. Một yard vuông bằng diện tích của một hình vuông có các cạnh là 1 yard.
Bảng chuyển đổi từ Yard vuông sang Centimét vuông
Định dạng
Độ chính xác
| Yard vuông | Centimét vuông |
|---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
| 0 yd² | -8361.2739 cm² |
| 1 yd² | 0.0000000 cm² |
| 2 yd² | 8361.2739 cm² |
| 3 yd² | 16722.548 cm² |
| 4 yd² | 25083.822 cm² |
| 5 yd² | 33445.096 cm² |
| 6 yd² | 41806.370 cm² |
| 7 yd² | 50167.644 cm² |
| 8 yd² | 58528.917 cm² |
| 9 yd² | 66890.191 cm² |
| 10 yd² | 75251.465 cm² |
| 11 yd² | 83612.739 cm² |
| 12 yd² | 91974.013 cm² |
| 13 yd² | 100335.29 cm² |
| 14 yd² | 108696.56 cm² |
| 15 yd² | 117057.83 cm² |
| 16 yd² | 125419.11 cm² |
| 17 yd² | 133780.38 cm² |
| 18 yd² | 142141.66 cm² |
| 19 yd² | 150502.93 cm² |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Yard vuông và Centimét vuông
- chuyển đổi Héc ta sang Mẫu Anh
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Héc ta
- chuyển đổi Héc ta sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Héc ta
- chuyển đổi Mét vuông sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Mét vuông sang Yard vuông
- chuyển đổi Yard vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Kilômét vuông sang Dặm vuông
- chuyển đổi Dặm vuông sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Feet vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Mét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Dặm vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Yard vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Inch vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Centimét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micron vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micrômét vuông
- chuyển đổi Centimét vuông sang Mét vuông
