Chuyển đổi Yard vuông (yd²) sang Feet vuông (ft²)
chuyển đổi yd² sang ft² nhanh chóng và đơn giản, online
Yard vuông
Một yard vuông ( yd 2 ) là một đơn vị đo diện tích. Một yard vuông bằng diện tích của một hình vuông có các cạnh là 1 yard.
Feet vuông
Feet vuông là đơn vị đo lường Anh và đơn vị diện tích theo thông lệ của Hoa Kỳ, được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ, Canada, Vương quốc Anh, Hồng Kông, Bangladesh, Ấn Độ, Pakistan và Afghanistan. Trong tiếng Anh nó có tên là square feet và được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có chiều dài các cạnh bằng 1 feet.
Bảng chuyển đổi từ Yard vuông sang Feet vuông
Định dạng
Độ chính xác
Yard vuông | Feet vuông |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 yd² | -9.0000000 ft² |
1 yd² | 0.0000000 ft² |
2 yd² | 9.0000000 ft² |
3 yd² | 18.000000 ft² |
4 yd² | 27.000000 ft² |
5 yd² | 36.000000 ft² |
6 yd² | 45.000000 ft² |
7 yd² | 54.000000 ft² |
8 yd² | 63.000000 ft² |
9 yd² | 72.000000 ft² |
10 yd² | 81.000000 ft² |
11 yd² | 90.000000 ft² |
12 yd² | 99.000000 ft² |
13 yd² | 108.00000 ft² |
14 yd² | 117.00000 ft² |
15 yd² | 126.00000 ft² |
16 yd² | 135.00000 ft² |
17 yd² | 144.00000 ft² |
18 yd² | 153.00000 ft² |
19 yd² | 162.00000 ft² |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Yard vuông và Feet vuông
- chuyển đổi Héc ta sang Mẫu Anh
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Héc ta
- chuyển đổi Héc ta sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Héc ta
- chuyển đổi Mét vuông sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Mét vuông sang Yard vuông
- chuyển đổi Yard vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Kilômét vuông sang Dặm vuông
- chuyển đổi Dặm vuông sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Feet vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Mét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Dặm vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Yard vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Inch vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Centimét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micron vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micrômét vuông
- chuyển đổi Centimét vuông sang Mét vuông